--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take leave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
angle
:
gócacute angle góc nhọnobtuse angle góc tùright angle góc vuôngangle of rotation góc quayangle of repose góc nghỉangle of view góc nhìn, góc ngắmangle of deflection góc lệchangle of reflection góc phản xạangle of cut-off góc cắt
+
crust
:
vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô
+
symbolize
:
tượng trưng hoá